--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khát vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khát vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khát vọng
+ verb
to aspire; to thirst for
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
khát vọng
:
to aspire; to thirst for
+
măng cụt
:
Mangosteen
+
chặt
:
To cut, to fell, to chop, to shatterchặt cành câyto cut a branch, to chop a branch off a treechặt tre chẻ lạtto fell bamboos and make tape
+
dư đảng
:
(cũ, ít dùng) Remnants (of a political party organizationally destroyed)
+
dần dà
:
Step by step, graduallyDần dà làm quen với công việc mớiTo become step by step familiar with one's new jobDần dà họ trở thành thân với nhauGradually they became good friends